Có 2 kết quả:

掩盖 yǎn gài ㄧㄢˇ ㄍㄞˋ掩蓋 yǎn gài ㄧㄢˇ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

che giấu, giấu giếm, che đậy

Từ điển Trung-Anh

(1) to conceal
(2) to hide behind
(3) to cover up

Từ điển phổ thông

che giấu, giấu giếm, che đậy

Từ điển Trung-Anh

(1) to conceal
(2) to hide behind
(3) to cover up